FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Woo

11.11.1983(40) 175cm 68Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM59
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK24
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21