FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Yong

9.10.1982(42) 182cm 79Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM44
RM57
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18