FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Clarke

10.2.1985(39) 188cm 90Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM45
RM55
RB43
RWB44
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
69
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13