FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Ikeme

8.6.1986(38) 191cm 100Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
73
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
68
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
67
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
62