FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Stearman

19.8.1987(37) 191cm 76Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM58
RM47
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11