FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Szmatula

22.3.1981(43) 188cm 81Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM23
RB22
RWB22
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
31
Tốc độ
34
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
16
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
58
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62