FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim You Hwan

2.12.1983(40) 185cm 77Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM53
RM46
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18