FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chung Yong

2.7.1988(35) 180cm 68Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM57
RM67
RB58
RWB60
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12