FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jae Soo

2.5.1983(41) 175cm 68Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM61
RM60
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18