FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Hwa Yong

13.4.1983(41) 183cm 78Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM27
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK70
Sức mạnh
56
Thể lực
20
Tăng tốc
50
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
49
Phản ứng
67
Quyết đoán
27
TM phát bóng
66
TM đổ người
69
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
70