FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jae Won

13.4.1981(43) 186cm 80Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM52
RM44
RB49
RWB49
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
42
Tăng tốc
40
Tốc độ
53
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
41
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18