FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Ji Soo

27.3.1981(43) 175cm 72Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM56
RM54
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
31
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19