FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Min Soo

14.2.1986(38) 186cm 76Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM56
RM53
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19