FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Su

25.8.1981(43) 181cm 76Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM56
RM52
RB51
RWB52
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12