FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shim Young Sung

15.1.1987(37) 178cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM43
RM54
RB44
RWB45
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
23
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13