FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hak Young

24.8.1981(43) 170cm 63Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19