FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chul Ho

26.9.1983(41) 177cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18