FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrice Bernier

23.9.1979(45) 176cm 81Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM60
RM60
RB57
RWB58
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
48
Tốc độ
43
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21