FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadim Demidov

10.10.1986(38) 185cm 80Kg
ST45
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM48
CDM55
RM41
RB50
RWB48
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17