FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_154729

21.2.1984(40) 184cm 78Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM55
RM52
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
30
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
61
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13