FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Pilarz

9.11.1980(44) 184cm 78Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM30
CM30
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61