FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Molina

22.4.1982(42) 188cm 72Kg
ST66
RW58
CF62
RF62
CAM60
CM58
CDM51
RM57
RB45
RWB47
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
44
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
68
Chuyền dài
40
Lực sút
78
Đánh đầu
75
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
76
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19