FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Barreto

16.7.1981(43) 182cm 76Kg
ST21
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK66
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
41
Khéo léo
28
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
15
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
24
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
69
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67