FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Rangel

28.10.1982(42) 178cm 82Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM67
CDM69
RM65
RB67
RWB68
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
73
Tranh bóng
71
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
76
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
67
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11