FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnold Mvuemba

28.1.1985(39) 172cm 67Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM66
RM66
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11