FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Pouplin

28.5.1985(38) 187cm 78Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB21
RWB22
CB22
SW23
GK61
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
29
Nhảy
39
Khéo léo
39
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63