FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Louis Leca

21.9.1985(38) 180cm 75Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
64
Thể lực
25
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
68
Quyết đoán
43
TM phát bóng
61
TM đổ người
71
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
74