FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Raldes

20.4.1981(43) 180cm 78Kg
ST47
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM56
RM42
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
33
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
45
Vô-lê
21
Sút xoáy
32
Đá phạt
48
Penalty
70
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16