FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Nelson

17.9.1981(42) 187cm 84Kg
ST27
RW28
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
14
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
19
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58