FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Licht

6.4.1981(43) 174cm 72Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM62
RM61
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
71
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
74
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13