FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Colman

19.4.1985(39) 175cm 72Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM65
CDM58
RM63
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
77
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13