FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oddbjorn Lie

31.8.1987(37) 187cm 91Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM56
RM49
RB53
RWB53
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
44
Nhảy
42
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17