FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Civelli

14.10.1983(40) 195cm 92Kg
ST54
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM53
CDM62
RM49
RB61
RWB58
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
62
Rê bóng
30
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
80
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15