FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Marney

31.1.1984(40) 183cm 72Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM67
RM63
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
69
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13