FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Montenegro

28.3.1979(45) 173cm 71Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM50
RM63
RB45
RWB49
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
34
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
75
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21