FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Sand

17.7.1980(44) 182cm 79Kg
ST70
RW66
CF70
RF70
CAM68
CM63
CDM52
RM64
RB48
RWB50
CB49
SW49
GK24
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
80
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
77
Chuyền dài
44
Lực sút
71
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
79
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
70
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19