FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Nasuti

6.9.1982(42) 181cm 84Kg
ST45
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM57
RM42
RB53
RWB51
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
42
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
68
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
59
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11