FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hameur Bouazza

22.2.1985(39) 178cm 76Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM50
RM63
RB50
RWB52
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16