FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Wingert

16.6.1982(42) 180cm 74Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM53
CDM58
RM53
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
45
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19