FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chad Marshall

22.8.1984(40) 193cm 86Kg
ST51
RW46
CF49
RF49
CAM50
CM55
CDM62
RM48
RB58
RWB56
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Tăng tốc
35
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
73
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17