FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Noble

8.5.1987(36) 180cm 76Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM71
RM66
RB67
RWB68
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
63
Tranh bóng
74
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
80
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16