FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnnie Jackson

15.8.1982(42) 185cm 81Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM56
RM56
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
72
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
64
Penalty
70
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18