FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Saad

11.9.1983(41) 187cm 83Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM54
RM46
RB57
RWB55
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
36
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
44
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14