FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibson

7.11.1983(41) 177cm 74Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM62
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11