FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Lennon

16.4.1987(37) 165cm 63Kg
ST61
RW70
CF67
RF67
CAM68
CM62
CDM53
RM69
RB53
RWB58
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
37
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
36
Tranh bóng
34
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
27
Sút xa
50
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16