FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Williamson

8.11.1983(41) 194cm 92Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM53
CDM62
RM48
RB60
RWB59
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
46
Tốc độ
37
Nhảy
66
Khéo léo
31
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
59
Rê bóng
34
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
72
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15