FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Doyle

8.7.1981(43) 178cm 71Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21