FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Pugh

19.10.1982(42) 183cm 76Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB55
RWB55
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16