FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Occean

23.10.1981(42) 185cm 86Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM46
RM55
RB45
RWB46
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
77
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
30
Rê bóng
48
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
35
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
74
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20