FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mounir Hamoud

1.2.1985(39) 177cm 69Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12